tidy up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tidy up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidy up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidy up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tidy up
Similar:
tidy: put (things or places) in order
Tidy up your room!
Synonyms: clean up, neaten, straighten, straighten out, square away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).