clean up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clean up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clean up
* kỹ thuật
dọn
dọn sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clean up
make a big profit; often in a short period of time
The investor really cleaned up when the stock market went up
dispose of
settle the bills
make oneself clean, presentable or neat
Clean up before you go to the party
Similar:
tidy: put (things or places) in order
Tidy up your room!
Synonyms: tidy up, neaten, straighten, straighten out, square away
Từ liên quan
- clean
- cleaner
- cleanly
- cleanse
- cleanup
- clean up
- clean-up
- cleaners
- cleaning
- cleanser
- clean air
- clean b/l
- clean cut
- clean gas
- clean oil
- clean out
- clean-cut
- cleanable
- cleanness
- cleansing
- cleanthes
- clean bill
- clean bomb
- clean bond
- clean coal
- clean copy
- clean disk
- clean fuel
- clean line
- clean rain
- clean room
- clean snow
- clean-bred
- cleaniness
- clean cargo
- clean draft
- clean float
- clean house
- clean price
- clean proof
- clean slate
- clean water
- cleanliness
- clean credit
- clean energy
- clean powder
- clean timber
- clean-handed
- clean-limbed
- clean-living