clean up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean up

    * kỹ thuật

    dọn

    dọn sạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean up

    make a big profit; often in a short period of time

    The investor really cleaned up when the stock market went up

    dispose of

    settle the bills

    make oneself clean, presentable or neat

    Clean up before you go to the party

    Similar:

    tidy: put (things or places) in order

    Tidy up your room!

    Synonyms: tidy up, neaten, straighten, straighten out, square away