clean proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean proof

    * kỹ thuật

    bản bông sạch (lỗ)