clean house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean house.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean house

    Similar:

    houseclean: clean and tidy up the house

    She housecleans every week

    Synonyms: clean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).