clean room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean room

    * kỹ thuật

    căn phòng sạch sẽ

    phòng không bụi

    phòng sạch

    điện lạnh:

    buồng không bụi

    buồng sạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean room

    a room that is virtually free of dust or bacteria; used in laboratory work and in assembly or repair of precision equipment

    Synonyms: white room