clean room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clean room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clean room
* kỹ thuật
căn phòng sạch sẽ
phòng không bụi
phòng sạch
điện lạnh:
buồng không bụi
buồng sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clean room
a room that is virtually free of dust or bacteria; used in laboratory work and in assembly or repair of precision equipment
Synonyms: white room
Từ liên quan
- clean
- cleaner
- cleanly
- cleanse
- cleanup
- clean up
- clean-up
- cleaners
- cleaning
- cleanser
- clean air
- clean b/l
- clean cut
- clean gas
- clean oil
- clean out
- clean-cut
- cleanable
- cleanness
- cleansing
- cleanthes
- clean bill
- clean bomb
- clean bond
- clean coal
- clean copy
- clean disk
- clean fuel
- clean line
- clean rain
- clean room
- clean snow
- clean-bred
- cleaniness
- clean cargo
- clean draft
- clean float
- clean house
- clean price
- clean proof
- clean slate
- clean water
- cleanliness
- clean credit
- clean energy
- clean powder
- clean timber
- clean-handed
- clean-limbed
- clean-living