cleanness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleanness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleanness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleanness.
Từ điển Anh Việt
cleanness
/'kli:nnis/
* danh từ
sự sạch sẽ
sự trong sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleanness
the state of being clean; without dirt or other impurities
Antonyms: dirtiness
without moral defects