clean-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-cut.

Từ điển Anh Việt

  • clean-cut

    /'kli:n'kʌt/

    * tính từ

    rõ ràng; sáng sủa

    a clean-cut plan: kế hoạch rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean-cut

    neat and smart in appearance

    a clean-cut and well-bred young man

    the trig corporal in his jaunty cap

    a trim beard

    Synonyms: trig, trim

    Similar:

    clear: clear and distinct to the senses; easily perceptible

    as clear as a whistle

    clear footprints in the snow

    the letter brought back a clear image of his grandfather

    a spire clean-cut against the sky

    a clear-cut pattern

    Synonyms: clear-cut