trig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trig.
Từ điển Anh Việt
trig
/trig/
* tính từ
chỉnh tề, bảnh bao
a trig man: một người ăn mặc bảnh bao
gọn gàng
a trig room: một căn phòng gọn gàng
* ngoại động từ
((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
* danh từ
cái chèn (bánh xe)
* ngoại động từ
chèn (bánh xe)
* danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trig
Similar:
trigonometry: the mathematics of triangles and trigonometric functions
clean-cut: neat and smart in appearance
a clean-cut and well-bred young man
the trig corporal in his jaunty cap
a trim beard
Synonyms: trim
Từ liên quan
- trig
- triga
- trigon
- trigamy
- trigger
- triglot
- trigone
- trigram
- triglyph
- trigonal
- trigonum
- trigraph
- trigamist
- trigamous
- trigemini
- trigenuny
- triglidae
- triglinae
- trigonous
- trigynous
- trig table
- trigeminal
- trigeminus
- trigger on
- triggering
- triggerman
- triglochin
- triglyphic
- trigonella
- trigger bit
- trigger box
- trigger off
- triggerfish
- trigravidan
- trigger area
- trigger gate
- triglyceride
- triglyphical
- trigonometry
- trigger (off)
- trigger diode
- trigger price
- trigger pulse
- trigger relay
- trigger wheel
- trigger-guard
- trigger-happy
- triggerfinger
- trigonometric
- trigonum vagi