trig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trig.

Từ điển Anh Việt

  • trig

    /trig/

    * tính từ

    chỉnh tề, bảnh bao

    a trig man: một người ăn mặc bảnh bao

    gọn gàng

    a trig room: một căn phòng gọn gàng

    * ngoại động từ

    ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)

    ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng

    * danh từ

    cái chèn (bánh xe)

    * ngoại động từ

    chèn (bánh xe)

    * danh từ

    (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trig

    Similar:

    trigonometry: the mathematics of triangles and trigonometric functions

    clean-cut: neat and smart in appearance

    a clean-cut and well-bred young man

    the trig corporal in his jaunty cap

    a trim beard

    Synonyms: trim