trigeminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trigeminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigeminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigeminal.
Từ điển Anh Việt
trigeminal
* danh từ
dây thần kinh sinh ba
ba cấu trúc
cấu trúc bậc ba
dây thần kinh sọ V
* tính từ
(thuộc) dây thần kinh sinh ba
(thuộc) ba cấu trúc
(thuộc) cấu trúc bậc ba
(thuộc) dây thần kinh sọ V
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trigeminal
* kỹ thuật
y học:
thuộc dây thần kinh sinh ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trigeminal
the main sensory nerve of the face and motor nerve for the muscles of mastication
Synonyms: trigeminal nerve, trigeminus, nervus trigeminus, fifth cranial nerve