triglyceride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triglyceride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triglyceride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triglyceride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triglyceride

    * kỹ thuật

    y học:

    lipid hay chất béo trung tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triglyceride

    glyceride occurring naturally in animal and vegetable tissues; it consists of three individual fatty acids bound together in a single large molecule; an important energy source forming much of the fat stored by the body