trigon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trigon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigon.
Từ điển Anh Việt
trigon
* danh từ
hình tam giác
vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trigon
a triangular lyre of ancient Greece and Rome
Similar:
triangle: a three-sided polygon
Synonyms: trilateral
triplicity: (astrology) one of four groups of the zodiac where each group consists of three signs separated from each other by 120 degrees
Từ liên quan
- trigon
- trigone
- trigonal
- trigonum
- trigonous
- trigonella
- trigonometry
- trigonometric
- trigonum vagi
- trigonocephaly
- trigonal system
- trigonocephalic
- trigonometrical
- trigonometrician
- trigonometric sum
- trigonometric(al)
- trigonum lemnisci
- trigonum cerebrale
- trigonometric curve
- trigonometric series
- trigonometric problem
- trigonometric equation
- trigonometric function
- trigonometric integral
- trigonometrical method
- trigonometrical survey
- trigonum sternocostale
- trigonometric functions
- trigonella foenumgraecum
- trigonometric polynomial
- trigonometrical function
- trigonometrical identity
- trigonometrical integral
- trigonometric (al) series
- trigonometric (al) survey
- trigonometrical functions
- trigonometric differential
- trigonometrically identify
- trigonella ornithopodioides
- trigonometric (al) function
- trigonometric interpolation
- trigone of hypoglossal nerve
- trigonometric (al) functions
- trigonometric moment problem
- trigonometric (al) substitution
- trigonometric form of a complex number