trigonometrically identify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trigonometrically identify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonometrically identify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonometrically identify.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trigonometrically identify

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồng nhất thức lượng giác