trigonometrician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trigonometrician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonometrician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonometrician.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trigonometrician

    a mathematician specializing in trigonometry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).