triplicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triplicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triplicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triplicity.

Từ điển Anh Việt

  • triplicity

    * danh từ

    tình trạng gấp ba lần

    tình trạng một thể ba ngôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triplicity

    (astrology) one of four groups of the zodiac where each group consists of three signs separated from each other by 120 degrees

    Synonyms: trigon

    the property of being triple