trigonous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trigonous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonous.
Từ điển Anh Việt
trigonous
* tính từ
có mặt cắt tam giác
trigonous
* tính từ
có mặt cắt tam giác
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.