trigonocephaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trigonocephaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonocephaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonocephaly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trigonocephaly

    * kỹ thuật

    y học:

    đầu tam giác