trigonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trigonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonometry.
Từ điển Anh Việt
trigonometry
/,trigə'nɔmitri/
* danh từ
lượng giác học
trigonometry
lượng giác học
plane t. lượng giác phẳng
spherical t. lượng giác cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trigonometry
* kỹ thuật
lượng giác học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trigonometry
the mathematics of triangles and trigonometric functions
Synonyms: trig