trigonometrical integral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trigonometrical integral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigonometrical integral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigonometrical integral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trigonometrical integral

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tích phân hàm lượng giác

    tích phân lượng giác