trig table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trig table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trig table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trig table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trig table
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bàn lượng giác
Từ liên quan
- trig
- triga
- trigon
- trigamy
- trigger
- triglot
- trigone
- trigram
- triglyph
- trigonal
- trigonum
- trigraph
- trigamist
- trigamous
- trigemini
- trigenuny
- triglidae
- triglinae
- trigonous
- trigynous
- trig table
- trigeminal
- trigeminus
- trigger on
- triggering
- triggerman
- triglochin
- triglyphic
- trigonella
- trigger bit
- trigger box
- trigger off
- triggerfish
- trigravidan
- trigger area
- trigger gate
- triglyceride
- triglyphical
- trigonometry
- trigger (off)
- trigger diode
- trigger price
- trigger pulse
- trigger relay
- trigger wheel
- trigger-guard
- trigger-happy
- triggerfinger
- trigonometric
- trigonum vagi