trigger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trigger
/'trigə/
* danh từ
cò súng
to pull the trigger: bóp cò
nút bấm (máy ảnh...)
to be quick on the trigger
bóp cò nhanh
hành động nhanh; hiểu nhanh
* ngoại động từ
((thường) + off) gây ra, gây nên
trigger
(máy tính) trigơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trigger
* kỹ thuật
bộ khởi động
bộ kích khởi
bộ xúc phát
cò súng
khởi động
kích hoạt
nhả
vật lý:
bộ nhả
cấu khởi động
cấu nhả cửa sập
xung khởi động
xung phát
hóa học & vật liệu:
trigơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trigger
a device that activates or releases or causes something to happen
an act that sets in motion some course of events
Synonyms: induction, initiation
release or pull the trigger on
Trigger a gun
Similar:
gun trigger: lever that activates the firing mechanism of a gun
trip: put in motion or move to act
trigger a reaction
actuate the circuits
Synonyms: actuate, activate, set off, spark off, spark, trigger off, touch off
- trigger
- trigger on
- triggering
- triggerman
- trigger bit
- trigger box
- trigger off
- triggerfish
- trigger area
- trigger gate
- trigger (off)
- trigger diode
- trigger price
- trigger pulse
- trigger relay
- trigger wheel
- trigger-guard
- trigger-happy
- triggerfinger
- trigger switch
- trigger-finger
- trigger circuit
- trigger current
- trigger decoder
- trigger process
- triggering term
- trigger an alarm
- trigger contacts
- triggering level
- triggering pulse
- trigger generator
- trigger mechanism
- triggering signal
- trigger fush valve
- triggering circuit
- triggering systems
- triggering voltage
- triggered spark gap
- trigger-started type
- triggering lead pulse
- trigger of the hand brake
- triggering device or unit