trigger circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trigger circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trigger circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trigger circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trigger circuit
* kỹ thuật
mạch bẫy
mạch khởi động
mạch kích thích
điện tử & viễn thông:
bộ phận khởi động
xây dựng:
mạch lẩy
toán & tin:
mạch trigger
điện lạnh:
mạch trigơ
Từ liên quan
- trigger
- trigger on
- triggering
- triggerman
- trigger bit
- trigger box
- trigger off
- triggerfish
- trigger area
- trigger gate
- trigger (off)
- trigger diode
- trigger price
- trigger pulse
- trigger relay
- trigger wheel
- trigger-guard
- trigger-happy
- triggerfinger
- trigger switch
- trigger-finger
- trigger circuit
- trigger current
- trigger decoder
- trigger process
- triggering term
- trigger an alarm
- trigger contacts
- triggering level
- triggering pulse
- trigger generator
- trigger mechanism
- triggering signal
- trigger fush valve
- triggering circuit
- triggering systems
- triggering voltage
- triggered spark gap
- trigger-started type
- triggering lead pulse
- trigger of the hand brake
- triggering device or unit