activate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activate.

Từ điển Anh Việt

  • activate

    /'æktiveit/

    * ngoại động từ

    (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động

    (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)

  • activate

    (Tech) hoạt hóa; khởi động (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activate

    * kinh tế

    hoạt hóa

    * kỹ thuật

    đưa vào hoạt động

    hoạt hóa

    khởi động

    kích hoạt

    kích thích

    thúc đẩy

    xây dựng:

    khích lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • activate

    make active or more active

    activate an old file

    Antonyms: inactivate

    make more adsorptive

    activate a metal

    aerate (sewage) so as to favor the growth of organisms that decompose organic matter

    Synonyms: aerate

    make (substances) radioactive

    Similar:

    trip: put in motion or move to act

    trigger a reaction

    actuate the circuits

    Synonyms: actuate, trigger, set off, spark off, spark, trigger off, touch off