activated complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activated complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activated complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activated complex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activated complex

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phức chất hoạt tính