activated state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activated state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activated state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activated state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activated state

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trạng thái hoạt tính