activated carbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activated carbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activated carbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activated carbon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activated carbon

    * kinh tế

    than hoạt tính

    * kỹ thuật

    hoạt tính

    hóa học & vật liệu:

    cacbon hoạt hóa

    xây dựng:

    than cháy tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • activated carbon

    powdered or granular carbon used for purifying by adsorption; given orally (as a slurry) it is an antidote for some kinds of poisons

    Synonyms: activated charcoal