activated material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activated material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activated material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activated material.

Từ điển Anh Việt

  • activated material

    (Tech) chất được hoạt hóa