activated return sludge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
activated return sludge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activated return sludge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activated return sludge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
activated return sludge
* kỹ thuật
xây dựng:
bùn hoạt tính lưu chuyển
bùn hoạt tính tái sinh
Từ liên quan
- activated
- activated clay
- activated state
- activated carbon
- activated mortar
- activated plasma
- activated sludge
- activated alumina
- activated cathode
- activated complex
- activated flavour
- activated charcoal
- activated material
- activated molecule
- activated sludge tank
- activated braking time
- activated carbon black
- activated charcoal bed
- activated sludge basin
- activated sludge plant
- activated carbon filter
- activated charcoal trap
- activated return sludge
- activated sludge process
- activated carbon purifier
- activated charcoal filter
- activated digested sludge
- activated sludge regeneration
- activated carbon [charcoal] filter
- activated sludge regenerating tank