inactivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inactivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactivate.
Từ điển Anh Việt
inactivate
/in'æktiveit/
* ngoại động từ
làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) khử hoạt tính
(quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inactivate
* kinh tế
làm cho không hoạt tính
* kỹ thuật
điện lạnh:
không kích hoạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inactivate
make inactive
they deactivated the file
Synonyms: deactivate
Antonyms: activate
Similar:
demobilize: release from military service or remove from the active list of military service
Synonyms: demobilise
Antonyms: mobilize