mobilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobilize.

Từ điển Anh Việt

  • mobilize

    /'moubilaiz/ (mobilise) /'moubilaiz/

    * động từ

    huy động, động viên

    to mobilize the army: động viên quân đội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobilize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    huy động

Từ điển Anh Anh - Wordnet