rally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rally.

Từ điển Anh Việt

  • rally

    /'ræli/

    * danh từ

    sự tập hợp lại

    sự lấy lại sức

    (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

    đại hội

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn

    * ngoại động từ

    tập hợp lại

    củng cố lại, trấn tĩnh lại

    to rally someone's spirit: củng cố lại tinh thần của ai

    * nội động từ

    tập hợp lại

    to rally round the flag: tập hợp dưới cờ

    bình phục, lấy lại sức

    to rally from an illness: bình phục

    tấp nập lại

    the market rallied from its depression: thị trường tấp nập trở lại

    (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

    * ngoại động từ

    chế giễu, chế nhạo

    to rally someone on something: chế giễu ai về cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rally

    * kinh tế

    cuộc hội họp

    cuộc mít-ting

    hội họp

    hồi phục

    khôi phục

    lại tăng

    lên trở lại

    phục hồi

    sự hồi phục

    sự hồi phục giá cả

    sự khôi phục

    sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)

    sự phục hồi

    sự tập hợp lại

    sự tụ tập

    tập hợp

    tấp nập trở lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rally

    a large gathering of people intended to arouse enthusiasm

    Synonyms: mass meeting

    the feat of mustering strength for a renewed effort

    he singled to start a rally in the 9th inning

    he feared the rallying of their troops for a counterattack

    Synonyms: rallying

    a marked recovery of strength or spirits during an illness

    an automobile race run over public roads

    (sports) an unbroken sequence of several successive strokes

    after a short rally Connors won the point

    Synonyms: exchange

    return to a former condition

    The jilted lover soon rallied and found new friends

    The stock market rallied

    Synonyms: rebound

    Similar:

    beat up: gather

    drum up support

    Synonyms: drum up

    call up: call to arms; of military personnel

    Synonyms: mobilize, mobilise

    Antonyms: demobilize

    muster: gather or bring together

    muster the courage to do something

    she rallied her intellect

    Summon all your courage

    Synonyms: summon, come up, muster up

    tease: harass with persistent criticism or carping

    The children teased the new teacher

    Don't ride me so hard over my failure

    His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie

    Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, ride