muster up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muster up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muster up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muster up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muster up

    Similar:

    muster: gather or bring together

    muster the courage to do something

    she rallied her intellect

    Summon all your courage

    Synonyms: rally, summon, come up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).