muster call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muster call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muster call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muster call.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muster call

    a call of the names of personnel at a military assembly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).