muster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muster.

Từ điển Anh Việt

  • muster

    /'mʌstə/

    * danh từ

    sự tập hợp, sự tập trung

    (quân sự) sự duyệt binh

    to take a muster of the troops: duyệt binh

    sự hội họp, sự tụ họp

    to pass master

    được cho là được, được cho là xứng đáng

    * động từ

    tập họp, tập trung

    to muster up all one's strength: tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức

  • muster

    (thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muster

    a gathering of military personnel for duty

    he was thrown in the brig for missing muster

    gather or bring together

    muster the courage to do something

    she rallied her intellect

    Summon all your courage

    Synonyms: rally, summon, come up, muster up

    call to duty, military service, jury duty, etc.

    Similar:

    conscription: compulsory military service

    Synonyms: draft, selective service