draft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft.

Từ điển Anh Việt

  • draft

    /dræf /

    * danh từ

    cặn

    nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)

    bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]

    * danh từ

    bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch

    (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)

    to make a draft on...: lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)

    (thương nghiệp) hối phiếu

    (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường

    (kỹ thuật) gió lò

    sự kéo

    beasts of draft: súc vật kéo (xe...)

    (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)

    * ngoại động từ

    phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với

    (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

  • draft

    (Tech) bản sơ thảo, đồ án; chế đồ; thông gió; khí lưu

  • draft

    đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draft

    * kinh tế

    bản dự thảo

    bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)

    bản phác họa

    bản thảo

    dự thảo

    lệnh rút tiền

    sự rút (tiền...) ra

    * kỹ thuật

    bản phác thảo

    bản sơ họa

    bản thảo

    bản thiết kế

    bản vẽ

    đồ án

    độ côn

    độ vát

    dòng khí

    góc trống của khuôn

    hối phiếu

    hút

    kéo

    lực hút

    lực kéo

    luồng gió

    phác họa

    sự căng

    sự hút

    sự hút gió

    sự kéo

    sự thông gió

    sức kéo

    vẽ

    vùng tháo nước

    điện lạnh:

    bản dự thảo

    luồng gió lùa

    xây dựng:

    bản nháp

    gờ viền

    toán & tin:

    bản phác họa

    hóa học & vật liệu:

    hút (nước, khí)

    giao thông & vận tải:

    mớn nước (tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draft

    a document ordering the payment of money; drawn by one person or bank on another

    Synonyms: bill of exchange, order of payment

    a current of air (usually coming into a chimney or room or vehicle)

    Synonyms: draught

    a preliminary sketch of a design or picture

    Synonyms: rough drawing

    a serving of drink (usually alcoholic) drawn from a keg

    they served beer on draft

    Synonyms: draught, potation, tipple

    any of the various versions in the development of a written work

    a preliminary draft

    the final draft of the constitution

    Synonyms: draft copy

    the depth of a vessel's keel below the surface (especially when loaded)

    Synonyms: draught

    a regulator for controlling the flow of air in a fireplace

    a dose of liquid medicine

    he took a sleeping draft

    Synonyms: draught

    the act of moving a load by drawing or pulling

    Synonyms: draught, drawing

    draw up an outline or sketch for something

    draft a speech

    Synonyms: outline

    Similar:

    conscription: compulsory military service

    Synonyms: muster, selective service

    gulp: a large and hurried swallow

    he finished it at a single gulp

    Synonyms: draught, swig

    enlist: engage somebody to enter the army

    Synonyms: muster in

    Antonyms: discharge

    blueprint: make a blueprint of

    Synonyms: draught