draft copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draft copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft copy.

Từ điển Anh Việt

  • draft copy

    (Tech) bản nháp, bản thảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draft copy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản sao phác thảo

    bản sao thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draft copy

    Similar:

    draft: any of the various versions in the development of a written work

    a preliminary draft

    the final draft of the constitution