draft copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draft copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft copy.
Từ điển Anh Việt
draft copy
(Tech) bản nháp, bản thảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draft copy
* kỹ thuật
toán & tin:
bản sao phác thảo
bản sao thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draft copy
Similar:
draft: any of the various versions in the development of a written work
a preliminary draft
the final draft of the constitution
Từ liên quan
- draft
- drafty
- draftee
- drafter
- drafting
- draft bar
- draft box
- draft fan
- draft key
- draft law
- draftsman
- draft beer
- draft bill
- draft copy
- draft foil
- draft gage
- draft gear
- draft hood
- draft mark
- draft mode
- draft sill
- draft tube
- draft vent
- draft zone
- draft-beer
- draft-card
- draft board
- draft gauge
- draft horse
- draft marks
- draft stack
- draft terms
- draft animal
- draft dodger
- draft drawer
- draft evader
- draft soring
- draft-dodger
- drafting kit
- drafting pen
- draftsperson
- draft drawing
- draft quality
- draft version
- draft-dodging
- drafted stone
- drafting room
- draftsmanship
- draft of gases
- draft off gate