draft horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draft horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft horse.
Từ điển Anh Việt
draft horse
/'drɑ:ft'hɔ:s/
* danh từ
ngựa kéo (xe, cày...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draft horse
horse adapted for drawing heavy loads
Synonyms: draught horse, dray horse
Từ liên quan
- draft
- drafty
- draftee
- drafter
- drafting
- draft bar
- draft box
- draft fan
- draft key
- draft law
- draftsman
- draft beer
- draft bill
- draft copy
- draft foil
- draft gage
- draft gear
- draft hood
- draft mark
- draft mode
- draft sill
- draft tube
- draft vent
- draft zone
- draft-beer
- draft-card
- draft board
- draft gauge
- draft horse
- draft marks
- draft stack
- draft terms
- draft animal
- draft dodger
- draft drawer
- draft evader
- draft soring
- draft-dodger
- drafting kit
- drafting pen
- draftsperson
- draft drawing
- draft quality
- draft version
- draft-dodging
- drafted stone
- drafting room
- draftsmanship
- draft of gases
- draft off gate