draft quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draft quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft quality.

Từ điển Anh Việt

  • draft quality

    (Tech) phẩm chất vẽ phác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draft quality

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chất lượng in thô

    toán & tin:

    chất lượng nháp

    chất lượng phác thảo

    chất lượng thô