draftsmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draftsmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draftsmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draftsmanship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draftsmanship

    Similar:

    drawing: the creation of artistic pictures or diagrams

    he learned drawing from his father

    Synonyms: drafting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).