drafting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drafting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drafting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drafting.
Từ điển Anh Việt
drafting
(Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
drafting
hoạ hình, vẽ kỹ thuật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drafting
* kỹ thuật
bản vẽ
họa hình
lập phương án
sự kéo duỗi
sự phác họa
sự vẽ
thông gió
vẽ kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vẽ đồ án
toán & tin:
vẽ thiết kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drafting
writing a first version to be filled out and polished later
the craft of drawing blueprints
Synonyms: mechanical drawing
Similar:
drawing: the creation of artistic pictures or diagrams
he learned drawing from his father
Synonyms: draftsmanship
draft: draw up an outline or sketch for something
draft a speech
Synonyms: outline
enlist: engage somebody to enter the army
Antonyms: discharge
blueprint: make a blueprint of