drafting table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drafting table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drafting table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drafting table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drafting table

    a worktable with adjustable top

    Synonyms: drawing table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).