mechanical drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanical drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical drawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanical drawing

    * kỹ thuật

    bản vẽ kỹ thuật

    toán & tin:

    họa cơ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mechanical drawing

    scale drawing of a machine or architectural plan etc,

    Similar:

    drafting: the craft of drawing blueprints