mechanical test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanical test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanical test
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thí nghiệm cơ học
điện:
thử độ bền cơ
điện lạnh:
thử nghiệm cơ học
Từ liên quan
- mechanical
- mechanically
- mechanicalize
- mechanical boy
- mechanical cow
- mechanical man
- mechanical ohm
- mechanical saw
- mechanical area
- mechanical bond
- mechanical core
- mechanical feed
- mechanical fill
- mechanical foam
- mechanical gate
- mechanical grab
- mechanical life
- mechanical link
- mechanical loss
- mechanical mass
- mechanical rake
- mechanical test
- mechanical tilt
- mechanical tint
- mechanical tool
- mechanical wave
- mechanical wear
- mechanical brake
- mechanical draft
- mechanical drive
- mechanical float
- mechanical force
- mechanical ileus
- mechanical mixer
- mechanical mouse
- mechanical noise
- mechanical piano
- mechanical plant
- mechanical power
- mechanical press
- mechanical sales
- mechanical shock
- mechanical stage
- mechanical bakery
- mechanical design
- mechanical device
- mechanical dialer
- mechanical digger
- mechanical drying
- mechanical energy