mechanical man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanical man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical man.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mechanical
- mechanically
- mechanicalize
- mechanical boy
- mechanical cow
- mechanical man
- mechanical ohm
- mechanical saw
- mechanical area
- mechanical bond
- mechanical core
- mechanical feed
- mechanical fill
- mechanical foam
- mechanical gate
- mechanical grab
- mechanical life
- mechanical link
- mechanical loss
- mechanical mass
- mechanical rake
- mechanical test
- mechanical tilt
- mechanical tint
- mechanical tool
- mechanical wave
- mechanical wear
- mechanical brake
- mechanical draft
- mechanical drive
- mechanical float
- mechanical force
- mechanical ileus
- mechanical mixer
- mechanical mouse
- mechanical noise
- mechanical piano
- mechanical plant
- mechanical power
- mechanical press
- mechanical sales
- mechanical shock
- mechanical stage
- mechanical bakery
- mechanical design
- mechanical device
- mechanical dialer
- mechanical digger
- mechanical drying
- mechanical energy