mechanical brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanical brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical brake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanical brake

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ thống hãm cơ khí

    hóa học & vật liệu:

    phanh cơ học

    cơ khí & công trình:

    thắng cơ khí

    xây dựng:

    thắng máy

    toán & tin:

    thẳng máy