mechanical brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanical brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical brake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanical brake
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hệ thống hãm cơ khí
hóa học & vật liệu:
phanh cơ học
cơ khí & công trình:
thắng cơ khí
xây dựng:
thắng máy
toán & tin:
thẳng máy
Từ liên quan
- mechanical
- mechanically
- mechanicalize
- mechanical boy
- mechanical cow
- mechanical man
- mechanical ohm
- mechanical saw
- mechanical area
- mechanical bond
- mechanical core
- mechanical feed
- mechanical fill
- mechanical foam
- mechanical gate
- mechanical grab
- mechanical life
- mechanical link
- mechanical loss
- mechanical mass
- mechanical rake
- mechanical test
- mechanical tilt
- mechanical tint
- mechanical tool
- mechanical wave
- mechanical wear
- mechanical brake
- mechanical draft
- mechanical drive
- mechanical float
- mechanical force
- mechanical ileus
- mechanical mixer
- mechanical mouse
- mechanical noise
- mechanical piano
- mechanical plant
- mechanical power
- mechanical press
- mechanical sales
- mechanical shock
- mechanical stage
- mechanical bakery
- mechanical design
- mechanical device
- mechanical dialer
- mechanical digger
- mechanical drying
- mechanical energy