mechanically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanically.
Từ điển Anh Việt
mechanically
* phó từ
một cách máy móc
mechanically operated equipment: thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically: anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
* phó từ
một cách máy móc
mechanically operated equipment: thiết bị vận hành bằng cơ học
he translated that editorial mechanically: anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mechanically
in a mechanical manner; by a mechanism
this door opens mechanically
Synonyms: automatically
in a machinelike manner; without feeling
he smiled mechanically
Từ liên quan
- mechanically
- mechanically operated
- mechanically skillful
- mechanically cooled car
- mechanically deposit rock
- mechanically-despin antenna
- mechanically driven agitator
- mechanically-tuned magnetron
- mechanically refrigerated car
- mechanically controlled switch
- mechanically interlocked relay
- mechanically refrigerated case
- mechanically refrigerated lorry
- mechanically refrigerated truck
- mechanically lubricated axle box
- mechanically refrigerated counter
- mechanically cleaned sewage screen
- mechanically stabilized earth wall
- mechanically stabilized foundation
- mechanically refrigerated container
- mechanically deposit sedimentary rock
- mechanically operated point mechanism
- mechanically stabilized earth (mse) wall