mechanically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanically.

Từ điển Anh Việt

  • mechanically

    * phó từ

    một cách máy móc

    mechanically operated equipment: thiết bị vận hành bằng cơ học

    he translated that editorial mechanically: anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

    * phó từ

    một cách máy móc

    mechanically operated equipment: thiết bị vận hành bằng cơ học

    he translated that editorial mechanically: anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mechanically

    in a mechanical manner; by a mechanism

    this door opens mechanically

    Synonyms: automatically

    in a machinelike manner; without feeling

    he smiled mechanically