mechanically cooled car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanically cooled car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanically cooled car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanically cooled car.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanically cooled car

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    toa xe lạnh kiểu cơ (học)