mechanically operated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanically operated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanically operated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanically operated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanically operated

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    được dẫn động cơ khí