mechanically controlled switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanically controlled switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanically controlled switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanically controlled switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanically controlled switch

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cái ngắt mạch tự động