automatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically.

Từ điển Anh Việt

  • automatically

    * phó từ

    tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatically

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cách tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automatically

    in a reflex manner

    he answered automatically

    Similar:

    mechanically: in a mechanical manner; by a mechanism

    this door opens mechanically