automatically renewable credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatically renewable credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically renewable credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically renewable credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatically renewable credit
* kinh tế
khoản cho vay có thể triển hạn tự động
Từ liên quan
- automatically
- automatically operated
- automatically controlled
- automatically cleaned filter
- automatically operated valve
- automatically updating field
- automatically controllability
- automatically saving document
- automatically renewable credit
- automatically controlled damper
- automatically controlled system
- automatically controlled lighthouse